Có 2 kết quả:

划清 huà qīng ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ劃清 huà qīng ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clear dividing line
(2) to distinguish clearly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clear dividing line
(2) to distinguish clearly

Bình luận 0