Có 2 kết quả:
划清 huà qīng ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ • 劃清 huà qīng ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear dividing line
(2) to distinguish clearly
(2) to distinguish clearly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear dividing line
(2) to distinguish clearly
(2) to distinguish clearly
Bình luận 0